Có 1 kết quả:
在乎 zài hu ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care about
(2) equivalent of 在於|在于[zai4 yu2]
(2) equivalent of 在於|在于[zai4 yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0